Nên Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp Nào Khi Đầu Tư Vào Việt Nam

05/06/2024

Việt Nam cung cấp nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp, mỗi lựa chọn đều có ưu điểm và quy định riêng. Cân nhắc kỹ các phương án để phù hợp với ngành, phạm vi kinh doanh và kế hoạch phát triển là chìa khóa để khởi đầu đúng hướng. Khi quyết định loại hình công ty tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần xem xét các yếu tố như yêu cầu vốn, phạm vi hoạt động, thuế và trách nhiệm pháp lý.

Nên Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp Nào Khi Đầu Tư Vào Việt Nam

Việt Nam đã trở thành điểm đến hàng đầu cho đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Đông Nam Á. Với lực lượng lao động trẻ, đang tăng nhanh, tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng và môi trường kinh doanh thuận lợi, Việt Nam đang thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, để thành công trong thị trường năng động này, điều quan trọng là phải hiểu rõ bối cảnh pháp lý phức tạp của đất nước. Việc lựa chọn cấu trúc kinh doanh phù hợp là then chốt để đảm bảo tuân thủ các quy định, tối ưu nghĩa vụ thuế, hạn chế trách nhiệm pháp lý và phù hợp với các mục tiêu thương mại cụ thể. Bài viết này sẽ khám phá các lựa chọn chính bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và văn phòng đại diện. Hiểu rõ từng loại hình sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với chiến lược và mục tiêu kinh doanh của mình tại Việt Nam.

Limited Liability Company – Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (TNHH)

Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (TNHH) là hình thức đầu tư phổ biến nhất cho các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, cung cấp sự linh hoạt trong sở hữu và bảo vệ trách nhiệm. Công ty TNHH có thể là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (WFOE) hoặc liên doanh với phần vốn nước ngoài, tùy thuộc vào ngành nghề. Có hai loại hình công ty TNHH chính tại Việt Nam:

  • Công ty TNHH một thành viên (SLLC): Lý tưởng cho các chủ sở hữu duy nhất, cấu trúc này cung cấp việc quản lý đơn giản vì thành viên duy nhất cũng chính là chủ sở hữu công ty.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên (MLLC): Hình thức này phù hợp với hai hoặc nhiều thành viên (tối đa 50 thành viên) cùng chia sẻ quyền sở hữu.

Các đặc điểm và quy định chính của công ty TNHH tại Việt Nam bao gồm:

  • Yêu cầu về vốn góp: Yêu cầu vốn tối thiểu thay đổi dựa trên lĩnh vực kinh doanh và dự án đầu tư cụ thể. Đảm bảo đủ vốn cho chi phí hoạt động và ổn định tài chính là điều cần thiết.
  • Xem xét về trách nhiệm và rủi ro: Một lợi ích quan trọng của công ty TNHH là giới hạn trách nhiệm cho các thành viên. Họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty trong phạm vi vốn góp của mình, bảo vệ tài sản cá nhân.

Cơ cấu tổ chức và quản lý: Công ty TNHH yêu cầu một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam, người có thẩm quyền hành động nhân danh công ty. Ngoài ra, công ty TNHH phải có hội đồng thành viên (cơ quan ra quyết định) và một giám đốc hoặc tổng giám đốc chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày.

Giới hạn sở hữu nước ngoài tại Việt Nam
Giới hạn sở hữu nước ngoài tại Việt Nam

Joint stock company – Công ty Cổ phần (CTCP)

Công ty Cổ phần (CTCP) là một cấu trúc kinh doanh phức tạp ở Việt Nam, thường phù hợp với các doanh nghiệp quy mô lớn. CTCP cung cấp tiềm năng huy động vốn đáng kể thông qua việc chia cổ phần. Cổ đông trong CTCP được hưởng trách nhiệm hữu hạn, có nghĩa là rủi ro tài chính của họ chỉ giới hạn ở giá trị cổ phần của họ. Có hai loại CTCP chính:

  • CTCP đại chúng: Các công ty này có thể niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán và huy động vốn từ công chúng qua việc Chào bán Lần đầu ra Công chúng (IPO). Để đủ điều kiện IPO, họ phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vốn tối thiểu, số lượng cổ đông, lợi nhuận và tiêu chuẩn quản trị.
  • CTCP tư nhân (hoặc Không đại chúng): Các công ty này không thể chào bán cổ phiếu ra công chúng và phải dựa vào các nguồn tài trợ khác.

CTCP cho phép huy động vốn đáng kể cho các dự án lớn và cung cấp cho cổ đông biện pháp giảm thiểu rủi ro so với nhiều cấu trúc kinh doanh khác. Tuy nhiên, CTCP đi kèm với mức độ phức tạp về quy định cao hơn, bao gồm các quy tắc về quyền của nhà đầu tư, chuyển nhượng cổ phần, thâu tóm và giới hạn về tỷ lệ sở hữu nước ngoài. CTCP cũng phải tuân thủ các tiêu chuẩn minh bạch nghiêm ngặt, bao gồm kiểm toán độc lập, báo cáo tài chính thường xuyên và công bố thông tin công khai.

Cơ cấu quản lý của CTCP thường bao gồm Hội đồng Quản trị, Ban Kiểm soát và Tổng Giám đốc. Cơ cấu này phù hợp để quản lý các hoạt động lớn và phân tán về địa lý. CTCP thường thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm các khoản đầu tư đáng kể với rủi ro đa dạng (cổ phần thiểu số) thay vì quyền kiểm soát trực tiếp. Các lĩnh vực như ngân hàng, sản xuất và cơ sở hạ tầng thường ưa chuộng cấu trúc CTCP do nhu cầu vốn lớn của chúng.

Văn phòng Đại diện (VPĐD) và Chi nhánh (CN)

Các công ty nước ngoài muốn thiết lập sự hiện diện ban đầu tại Việt Nam có thể cân nhắc thành lập Văn phòng Đại diện (VPĐD) hoặc Chi nhánh (CN). Hai loại hình này khác với các công ty được cấp phép đầy đủ và có những hạn chế và lợi thế riêng.

  • Văn phòng Đại diện (VPĐD): VPĐD được thiết kế cho các hoạt động phi thương mại, bao gồm nghiên cứu thị trường, quảng bá công ty mẹ và làm cầu nối phát triển kinh doanh. VPĐD không thể trực tiếp tạo ra doanh thu tại Việt Nam.
  • Chi nhánh (CN): CN có thể tham gia vào các hoạt động thương mại trong phạm vi kinh doanh của công ty mẹ, nhưng bị hạn chế trong việc xuất hóa đơn trực tiếp cho khách hàng Việt Nam.

Cả VPĐD và CN đều cung cấp cho các công ty nước ngoài cách ít rủi ro hơn để thâm nhập thị trường Việt Nam trước khi cam kết đầu tư lớn hơn. Chi phí thành lập và vận hành thấp hơn so với việc lập một công ty TNHH hoặc CTCP. Quy trình đăng ký VPĐD và CN thường mất 15-60 ngày, yêu cầu tài liệu về công ty mẹ, địa điểm văn phòng và nhân sự. Lưu ý rằng giấy phép cho cả VPĐD và CN phải được gia hạn hàng năm.

VPĐD mang lại sự linh hoạt cho các nhà đầu tư nước ngoài, cho phép công ty đánh giá thị trường, xây dựng mối quan hệ và điều phối thử nghiệm sản phẩm trước khi mở rộng quy mô.

Quan trọng là tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý và thuế tại Việt Nam để hiểu rõ các quy định và hạn chế liên quan đến VPĐD và CN.

Partnership Company – Công ty Hợp Danh (PC) 

Ở Việt Nam, Công ty Hợp danh (PO) được thành lập bởi ít nhất hai thành viên cùng hợp tác để thành lập một doanh nghiệp. Các thành viên chia sẻ quyền sở hữu, lợi nhuận, trách nhiệm và quản lý. HD có thể là một lựa chọn chiến lược cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn kết hợp chuyên môn của mình với kiến thức thị trường của các đối tác địa phương, đặc biệt là khi phải điều hướng các quy định về sở hữu nước ngoài của Việt Nam.

Ưu điểm của PO:

  • Tận dụng nguồn lực của đối tác: PO có thể hưởng lợi từ danh tiếng, mạng lưới và kỹ năng của các đối tác.
  • Quản lý linh hoạt: Việc ra quyết định trong PO thường hợp lý hơn, với cấu trúc quản trị ít cứng nhắc hơn so với một số loại hình kinh doanh khác.
  • Chi phí thành lập thấp: Chi phí ban đầu và các yêu cầu hành chính cho PO thường thấp hơn so với công ty TNHH hoặc CTCP.

Nhược điểm của PO:

  • Trách nhiệm vô hạn: Một nhược điểm lớn là các thành viên hợp danh chung phải chịu trách nhiệm cá nhân vô hạn. Tài sản cá nhân của họ có thể gặp rủi ro nếu công ty không thể đáp ứng các khoản nợ hoặc nghĩa vụ pháp lý.
  • Hạn chế chuyển nhượng và huy động vốn: Việc chuyển nhượng lợi ích hợp danh và khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài có thể bị hạn chế.

Những điều cần xem xét:

  • PO phải có ít nhất hai thành viên hợp danh chung chịu trách nhiệm vô hạn. Có thể có các thành viên hợp danh hạn chế, với trách nhiệm giới hạn trong phần vốn góp.

Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý tại Việt Nam để hiểu rõ các quy định hiện hành về Công ty Hợp danh, vì luật có thể thay đổi theo thời gian.

Hình thức sở hữu pháp lý của doanh nghiệp
Hình thức sở hữu pháp lý của doanh nghiệp

Public-Private Partnership – Hợp tác Công-Tư (PPP)

PPP ở Việt Nam là thỏa thuận hợp đồng dài hạn giữa cơ quan chính phủ và một hoặc nhiều công ty tư nhân nhằm tài trợ, xây dựng và vận hành các dự án cơ sở hạ tầng lớn. Chính phủ thường đóng góp đất đai, xác định phạm vi dự án và giám sát, trong khi các đối tác tư nhân mang lại vốn, chuyên môn kỹ thuật và năng lực quản lý.

PPP là yếu tố quan trọng đối với tham vọng phát triển cơ sở hạ tầng của Việt Nam trong các lĩnh vực như năng lượng, giao thông, chăm sóc sức khỏe và phát triển đô thị. Để thu hút đầu tư tư nhân, chính phủ có thể đưa ra các ưu đãi như giảm thuế, bảo lãnh doanh thu, tài trợ ưu đãi và cơ chế chia sẻ rủi ro. Đáng chú ý, luật pháp gần đây đã mở ra thêm cơ hội PPP, cho phép các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ cổ phần chi phối trong các dự án trên nhiều ngành công nghiệp.

Các Mô Hình PPP Phổ Biến ở Việt Nam:

  • Xây dựng Vận hành-Chuyển giao (BOT): Đối tác tư nhân thiết kế, xây dựng, tài trợ và vận hành dự án trong một thời gian nhất định (thường là 20-30 năm) để thu hồi vốn đầu tư. Sau đó, quyền sở hữu được chuyển giao cho chính phủ.
  • Xây dựng Chuyển giao-Vận hành (BTO): Tương tự như BOT, nhưng tài sản được chuyển giao cho chính phủ khi hoàn thành dự án, sau đó đối tác tư nhân vận hành theo thỏa thuận nhượng quyền.
  • Xây dựng Chuyển giao-Cho thuê (BTL): Chính phủ cho thuê dự án đã hoàn thành cho đối tác tư nhân trong một thời gian dài.

Các quy định và ưu đãi cụ thể điều chỉnh PPP ở Việt Nam có thể phức tạp. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý và tuân thủ để được hướng dẫn cập nhật nhất.

Phân tích so sánh và ra quyết định

Việt Nam cung cấp nhiều loại hình pháp lý để thành lập doanh nghiệp, và việc chọn loại hình phù hợp rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý, thuế, sở hữu, huy động vốn và hoạt động. Dưới đây là một tổng quan về các loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam:

  • Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Cung cấp trách nhiệm hữu hạn cho chủ sở hữu, bảo vệ tài sản cá nhân khỏi các khoản nợ kinh doanh. Phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là những doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn trong nước.
  • Công ty cổ phần (CTCP): Cung cấp trách nhiệm hữu hạn cho cổ đông. CTCP có thể niêm yết công khai, cho phép huy động vốn qua thị trường chứng khoán. Lý tưởng cho các doanh nghiệp quy mô lớn cần nguồn vốn đáng kể.
  • Văn phòng đại diện (VPĐD): Một thực thể phi thương mại, được các công ty nước ngoài sử dụng cho các hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến và liên lạc. VPĐD không thể trực tiếp tạo ra doanh thu tại Việt Nam.
  • Công ty hợp danh (PC): Dựa trên sở hữu chung giữa các thành viên, trong đó các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn, nghĩa là tài sản cá nhân của họ có thể gặp rủi ro đối với các nghĩa vụ kinh doanh. PC cung cấp một cách thiết lập đơn giản và quản lý linh hoạt.
  • Hợp tác công – tư (PPP): Một sự hợp tác dài hạn giữa các cơ quan chính phủ và các công ty tư nhân, chủ yếu dành cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn. PPP có thể cung cấp các ưu đãi hấp dẫn cho các nhà đầu tư tư nhân.

Bảng dưới đây so sánh các cân nhắc về trách nhiệm, sở hữu và huy động vốn:

Loại hình công ty

Trách nhiệm chủ sở hữu

Nhượng quyền sở hữu

Khả năng huy động vốn bên ngoài

LLC

Hạn chế về vốn góp

Một hoặc nhiều thành viên (tối đa 50)

Chủ yếu thông qua các khoản vay hoặc đóng góp bổ sung của thành viên

JSC

Giới hạn giá trị cổ phiếu

Cổ đông không giới hạn

Phát hành cổ phiếu, trái phiếu, cho vay

RO

Công ty mẹ chịu trách nhiệm

Không áp dụng (mở rộng của công ty mẹ)

Dựa vào nguồn vốn của công ty mẹ

PC

Thành viên hợp danh có trách nhiệm vô hạn

Ít nhất hai đối tác chung, tiềm năng cho các đối tác hữu hạn

Bị giới hạn bởi đóng góp của đối tác và hạn chế đầu tư bên ngoài

Yếu tố cần xem xét khi chọn cấu trúc pháp lý:

  • Rủi ro trách nhiệm dựa trên hoạt động kinh doanh
  • Số lượng và loại người sáng lập/nhà đầu tư
  • Yêu cầu vốn hiện tại và tương lai
  • Nhu cầu huy động vốn từ bên ngoài
  • Kế hoạch niêm yết công khai sau này
  • Ảnh hưởng về thuế
  • Độ phức tạp của tuân thủ và yêu cầu kế toán
  • Sở thích chia sẻ lợi nhuận và ra quyết định

Phân tích kỹ lưỡng các yếu tố trên, cân nhắc với mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân và mục tiêu kinh doanh, sẽ là nền tảng vững chắc giúp xác định loại hình công ty phù hợp nhất để thành lập tại Việt Nam. Để có sự lựa chọn đúng đắn và thiết lập pháp nhân hiệu quả, các doanh nghiệp nên tận dụng sự hỗ trợ từ các dịch vụ doanh nghiệp. Khởi đầu đúng hướng sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.

Sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam với tiềm năng to lớn, sự tăng trưởng của nhiều ngành công nghiệp và lợi thế nhân khẩu học, thu hút các doanh nghiệp nước ngoài đa dạng về quy mô và lĩnh vực hoạt động. Tuy nhiên, để thành công tại đây, việc thích nghi với môi trường pháp lý, văn hóa và thói quen tiêu dùng của người dân là điều vô cùng quan trọng. Nỗ lực tìm hiểu, nghiên cứu kỹ lưỡng, cùng với việc tìm kiếm tư vấn chuyên môn cho việc đăng ký công ty và lựa chọn loại hình pháp nhân thích hợp sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho sự mở rộng của doanh nghiệp tại thị trường đầy tiềm năng này. Mặc dù có những thách thức nhất định, nhưng với sự chuẩn bị chu đáo, cơ hội tại Việt Nam chắc chắn sẽ vượt qua mọi sự phức tạp và đem lại thành quả xứng đáng.

Liên hệ

Liên hệ

The Makeover 2024 chính thức trở lại!​

Thiết kế dành riêng cho lãnh đạo doanh nghiệp & nhân sự

15 & 16.10.2024 | TP.HCM

Nhận siêu ưu đãi 30% ngay

Bản tin

Đã thêm vào giỏ hàng
CEO Chat: Aligning Tech & People for Sustainable Growth Package: Early bird Xem giỏ hàng
Không thể thêm vào giỏ hàng. Mỗi giỏ hàng chỉ áp dụng cho 01 sản phẩm.
Giỏ hàng trống. Hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng để tiếp tục!